|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unecclesiastic
unecclesiastic![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌni,kli:zi'æstik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo hội, không thuộc thầy tu |
/'ʌni,kli:zi'æstik/
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (tôn giáo) không thuộc giáo hội, không thuộc thầy tu
|
|
|
|