|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unessential
unessential | [,ʌni'sen∫(ə)l] |  | tính từ | |  | không cần thiết, không thiết yếu, không cốt yếu, không chủ yếu, thứ yếu; không đáng kể |  | danh từ | |  | cái phụ, cái thứ yếu, cái không thiết yếu |
không cốt yếu
/'ʌni'senʃəl/
tính từ
không thiết yếu, thứ yếu the unessential points những điểm không thiết yếu, những điểm phụ
danh từ
cái phụ, cái thứ yếu
|
|
|
|