|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfluctuating
tính từ
không nghiêng ngả, không dao động; ổn định unfluctuating health sức khoẻ vững vàng
unfluctuating![](img/dict/02C013DD.png) | [(')ʌn'flʌktjueitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nghiêng ngả, không dao động; ổn định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unfluctuating health | | sức khoẻ vững vàng |
|
|
|
|