|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfulfilled
unfulfilled![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌnfrul'fild] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được thi hành (mệnh lệnh...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...) |
/'ʌnfrul'fild/
tính từ
không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
không được thi hành (mệnh lệnh...)
không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|