|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unheard-of
unheard-of![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'hə:dɔv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa từng biết, chưa từng làm trước đây; chưa từng có | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unheard-of act of bravery | | một hành động dũng cảm chưa từng có |
/'ʌn'hə:dɔv/
tính từ
chưa từng nghe thấy, chưa từng có an unheard-of act of bravery một hành động dũng cảm chưa từng có
|
|
|
|