|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimpugnable
unimpugnable | [,ʌnim'pju:nəbl] |  | tính từ | |  | không thể công kích, không thể bài bác | |  | không thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, không thể nghi vấn |
/'ʌnim'pju:nəbl/
tính từ
không thể công kích, không thể dị nghị, không thể bài bác
|
|
|
|