|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
universalism
universalism![](img/dict/02C013DD.png) | [,ju:ni'və:səlizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) thuyết phổ biến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất phổ biến, trạng thái phổ biến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính uyên bác (học vấn) |
/,ju:ni'və:səlizm/
danh từ
(triết học) thuyết phổ biến
(tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ
|
|
|
|