|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unofficinal
unofficinal | [,ʌn,ɔfi'sainl] |  | tính từ | |  | (y học) không dùng làm thuốc | |  | chưa chế sẵn (thuốc) | |  | không được ghi vào sách thuốc (tên) |
/'ʌn,ɔfi'sainl/
tính từ
không dùng làm thuốc
chưa chế sẵn (thuốc)
không được ghi vào sách thuốc (tên)
|
|
|
|