|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unphilosophicalness
unphilosophicalness | [,ʌn,filə'sɔfiklnis] |  | danh từ | |  | tính chất không thuộc triết học; tính chất không theo triết học | |  | tính chất không dành cho triết học | |  | tính không thản nhiên, tính không bình tĩnh, tính không can đảm (trong mọi hoàn cảnh) |
/'ʌn,filə'sɔfikəlnis/
danh từ
tính không hợp với nguyên tắc triết học
tính thiếu triết lý
|
|
|
|