|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unplucked
unplucked![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'plʌkt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không gan dạ, không can trường |
/'ʌn'plʌkt/
tính từ
chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái
chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)
|
|
Related search result for "unplucked"
|
|