|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unprivileged
unprivileged![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'privəlidʒd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có đặc quyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) underprivileged |
/'ʌn'privilidʤd/
tính từ
không có đặc quyền
(như) underprivileged
|
|
|
|