|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unqualified
unqualified![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kwɔlifaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đủ tư cách, không đủ trình độ (về (pháp lý)..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unqualified as a teacher | | không đủ tư cách để làm thầy giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đủ thành thạo, không am hiểu (để làm cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I feel unqualified to speak on the subject | | tôi cảm thấy không có đủ sự am hiểu để nói về vấn đề đó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết mức, hoàn toàn, không hạn chế, tuyệt đối (lời khen chê, sự ưng thuận...) |
/' n'kw lifaid/
tính từ
không đủ tiêu chuẩn, không đủ trình độ
hoàn toàn, mọi mặt (lời khen chê, sự ưng thuận...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|