|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrenewed
unrenewed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'nju:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được hồi phục lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thay mới, không đổi mới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được kéo dài (thời hạn hợp đồng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục |
/' nri'nju:d/
tính từ
không được hồi phục lại
không thay mới, không đổi mới
không làm lại, không nhắc lại, không tiếp tục
|
|
|
|