|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrighteousness
unrighteousness | [,ʌn'rait∫əsnis] |  | danh từ | |  | sự không ngay thẳng, sự không đạo đức, sự không công bằng (người) | |  | sự không chính đáng, sự không đúng lý (hành động) |
/' n'rait snis/
danh từ
sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý
tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác
|
|
|
|