|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unripeness
unripeness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'raipnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh (quả) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt (người) |
/' n'raipnis/
danh từ
tình trạng chưa chín, tình trạng còn xanh
tình trạng chưa chín muồi; tình trạng chưa chín chắn, tình trạng còn non nớt
|
|
|
|