|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspeakableness
unspeakableness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'spi:kəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không tả xiết, tính chất không thể nói ra được, tính chất không thể tả được |
/ n'spi:k blnis/
tính từ
tính không thể nói được, tính không diễn t được
|
|
|
|