|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspent
unspent | [,ʌn'spent] |  | tính từ | |  | không tàn lụi; không tàn; chưa được dùng đến; không bị mất năng lực, không bị mất sức mạnh, không mệt mỏi |
/' n'spent/
tính từ
không tiêu đến; chưa dùng
chưa cạn, chưa hết
|
|
|
|