|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsymbolical
unsymbolical | [,ʌnsim'bɔlikl] |  | tính từ | |  | không tượng trưng; không thuộc biểu tượng, không được dùng làm biểu tượng, không sử dụng làm biểu tượng |
/' nsim'b lik l/
tính từ
không có tính chất tượng trưng
|
|
|
|