|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthriftiness
unthriftiness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'θriftinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mọc xấu; sự trồng không có lợi (cây trồng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không tiết kiệm, tính không tằn tiện, tính hoang phí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thịnh vượng, sự không phồn vinh |
/' n' riftinis/
danh từ
tính không tằn tiện; tính hoang phí
tính mọc xấu; tính không lợi về mặt trồng trọt (cây trồng)
|
|
|
|