untutored
untutored![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'tju:təd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được dạy dỗ, không được huấn luyện; dốt nát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngây thơ, đơn giản, tự nhiên, bẩm sinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tinh vi, không thạo, không khéo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được tập luyện |
/' n'tju:t d/
tính từ
không được dạy dỗ, không được đào tạo; dốt nát
tự nhiên (tài khéo)
không thạo, không khéo
|
|