|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwearable
unwearable | [ʌn'weərəbl] | | tính từ | | | không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể đi (mang) được (giày dép...); không thể đội được (mũ) |
/' n'we r bl/
tính từ không mặc được, không bận được (quần áo); không đi được, không mang được (giày dép); không đội được (mũ)
|
|
|
|