|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upstanding
upstanding![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌp'stændiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thẳng thắn, trung thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoẻ mạnh, chắc chắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tài chính) cố định, không thay đổi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | upstanding wages | | tiền lương cố định |
/ p'st ndi /
tính từ
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
khoẻ mạnh, chắc chắn
(tài chính) cố định, không thay đổi upstanding wages tiền lưng cố định
|
|
|
|