Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vamoose




vamoose
[və'mu:s]
Cách viết khác:
vamoos
[və'mu:s]
động từ
như vamoos
chuồn, cút khỏi

[vamoose]
saying && slang
leave quickly, go, get going, hit the road
We better vamoose, my friend, or we'll be late for our appointment.


/və'mu:s/ (vamose) /və'mous/ (vamoose) /və'mu:s/

động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vamoose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.