|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaporizer
vaporizer![](img/dict/02C013DD.png) | ['veipəraizə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình bay hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy làm bay hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bình xì, bình bơm/phun (nước hoa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí |
/'veipəraizə/
danh từ
bình xì, bình bơm
(kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
|
|
|
|