varlet
varlet![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɑ:lit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hầu, thị đồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) người hầu hiệp sĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người láu cá |
/'vɑ:lit/
danh từ
(sử học) người hầu hiệp sĩ
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá
|
|