|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venomousness
venomousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['venəməsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng có nọc, sự tiết ra nọc độc, tính chất độc (rắn, bò cạp..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính chất nham hiểm, tính chất độc địa, tính chất chua cay |
/'venəməsnis/
danh từ
tính chất độc
tính chất nham hiểm độc ác
|
|
|
|