Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verisimility




verisimility
[,verisi'miləti]
Cách viết khác:
verisimilitude
[,verisi'militju:d]
như verisimilitude


/,verisi'militju:d/ (verisimility) /,verisi'militi/

danh từ
vẻ thật
the verisimilitude of a story vẻ thật của câu chuyện
beyond the bounds of verisimilitude không thể tin là thật được
việc có vẻ thật

Related search result for "verisimility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.