|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vinicultural
vinicultural![](img/dict/02C013DD.png) | [,vini'kʌlt∫ərəl] | | Cách viết khác: | | viticultural | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,viti'kʌlt∫ərəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự trồng nho, (thuộc) nghề trồng nho | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vinicultural region | | miền trồng nho |
/,vini'kʌltʃərəl/ (viticultural) /,viti'kʌltʃərəl/
tính từ
(thuộc) sự trồng nho vinicultural region miền trồng nho
|
|
|
|