|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virescence
virescence | [vi'resns] |  | danh từ | |  | (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...) | |  | màu lục |  | tính từ | |  | hoá lục, hoá lục nhạt |
/vi'resns/
danh từ
(thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)
màu lục
|
|
|
|