virile
virile![](img/dict/02C013DD.png) | ['virail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | virile young males | | những chàng trai sung sức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | virile soul | | tâm hồn rắn rỏi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | virile pursuits such as rowing and mountaineering | | những thú vui đeo đuổi của trang nam nhi, chẳng hạn như chèo thuyền và leo núi |
/'virail/
tính từ
(thuộc) đàn ông; mang tính chất đàn ông
có khả năng có con (đàn ông)
hùng, hùng dững, cương cường, rắn rỏi; đáng bậc làm trai virile soul tâm hồn rắn rỏi
|
|