virtuous
virtuous | ['və:t∫uəs] |  | tính từ | |  | có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt | |  | (đùa cợt) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng | |  | feel virtuous at having done the washing-up | | cảm thấy tự hào là đã làm cái việc rửa bát đĩa |
/'və:tjuəs/
tính từ
có đức, có đạo đức
tiết hạnh, đoan chính
|
|