| [və'kæbjuləri] |
| danh từ |
| | (ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ) |
| | vốn từ (số lượng các từ mà một người biết hoặc dùng ở một cuốn sách, một chủ đề.. riêng biệt) |
| | a wide/colourful vocabulary |
| vốn từ rộng/phong phú |
| | a limited vocabulary |
| vốn từ hạn chế |
| | an active vocabulary |
| từ vựng đang được sử dụng (những từ mà người ta thừa nhận và có thể dùng) |
| | a passive vocabulary |
| từ vựng ít sử dụng (những từ mà người ta chỉ chấp nhận thôi) |
| | to enrich/increase/extend one's vocabulary |
| làm giàu thêm/tăng thêm/mở rộng vốn từ của mình |
| | bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) (như)vocab |