 | [wɔ:ls] |
 | danh từ |
|  | điện nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh) |
|  | (âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ) |
 | nội động từ |
|  | nhảy vanxơ |
|  | (thông tục) tung tăng |
|  | he waltzed in and out as if the house belongs to him |
| anh ta tự nhiên đi vào, đi ra như thể ở nhà mình |
 | ngoại động từ |
|  | làm cho ai nhảy vanxơ, nhảy vanxơ với ai |
|  | he waltzed her round the room |
| anh ấy nhảy với cô ấy một điệu vanxơ vòng quanh phòng |
|  | waltz off with something |
|  | (thông tục) ăn cắp, thó đi |
|  | đoạt được cái gì một cách dễ dàng |