wampum
wampum | ['wɔmpəm] |  | danh từ | |  | chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào một sợi dây (như) một chuỗi hạt, trước đây được người da đỏ ở Bắc Mỹ dùng làm tiền) |
/'wɔmpəm/
danh từ
chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ)
|
|