|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warhead
danh từ
đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi equipped with a nuclear warhead có lắp đầu đạn hạt nhân
warhead![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:'hed] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | equipped with a nuclear warhead | | có lắp đầu đạn hạt nhân |
|
|
|
|