|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water supply
Chuyên ngành kinh tế
sự cấp nước Chuyên ngành kỹ thuật
hệ thống cấp nước
sự cấp nước
sự cung cấp nước
sự tiếp nước Lĩnh vực: điện lạnh
cung cấp nước Lĩnh vực: xây dựng
sự (cung) cấp nước Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự cung cấp hơi
sự dự trữ nước Lĩnh vực: điện
việc cấp nước
|
|
|
|