|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wheedler
wheedler | ['wi:dlə] | | danh từ | | | người vòi vĩnh, người phỉnh nịnh, người dỗ ngon, người dỗ ngọt | | | người nịnh bợ, người tán tỉnh |
/'wi:dl /
danh từ người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành người vòi khéo, người tán tỉnh
|
|
|
|