![](img/dict/02C013DD.png) | [,weə'evə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở đâu (diễn đạt sự ngạc nhiên) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wherever did you get that funny hat? |
| anh kiếm đâu ra chiếc mũ buồn cười thế? |
![](img/dict/46E762FB.png) | liên từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở bất cứ nơi nào, bất kỳ ở đâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sit wherever you like |
| hãy ngồi bất cứ nơi nào anh thích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll find him, wherever he is |
| tôi sẽ tìm thấy anh ta, dù anh ta ở đâu chăng nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he comes from Boula, wherever that may be |
| anh ta ở Boula đến, chẳng biết đó là ở đâu nữa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mọi nơi, ở tất cả mọi nơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wherever there is injustice, we try to help |
| ở mọi nơi nào có bất công thì chúng ta cố gắng giúp đỡ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | wherever she goes, there are crowds of people waiting to see her |
| cô ta đến đâu cũng có các đám đông chờ đón gặp cô ta |
| ![](img/dict/809C2811.png) | or wherever |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) hoặc bất cứ nơi nào khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | many foreign tourists from Spain, France or wherever |
| nhiều du khách ngoại quốc đến từ Tây Ban Nha, Pháp hoặc bất cứ nơi nào khác |