|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wherewithal
wherewithal![](img/dict/02C013DD.png) | ['weəwiðɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the wherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình trạng đủ tiền (cho một mục đích nào đó) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'd like a new stereo, but I haven't got the wherewithal to buy it | | tôi thích một chiếc máy stereo mới, nhưng tôi không có đủ tiền để mua nó |
/,we wi :l/
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with
danh từ
(thông tục) the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)
|
|
|
|