widow ![](images/dict/w/widow.gif)
widow![](img/dict/02C013DD.png) | ['widou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đàn bà goá, quả phụ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) cướp mất (bạn...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai) |
/'widou/
danh từ
người đàn bà goá, qu phụ
ngoại động từ
giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai)
(th ca) cướp mất (bạn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)
|
|