|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wistaria
wistaria![](img/dict/02C013DD.png) | [wi'stiəriə] | | Cách viết khác: | | wisteria | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wi'stiəriə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài rũ xuống màu trắng hoặc tím nhạt) |
/wis'te ri /
danh từ
(thực vật học) cây đậu tía
|
|
|
|