|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
work of art
danh từ
tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...)
work+of+art![](img/dict/02C013DD.png) | ['wə:k,ɔv'ɑ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác phẩm nghệ thuật (tranh, thơ, toà nhà, tượng...) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [work of art] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | beautiful painting or carving etc. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Every rug she weaves is a work of art. |
|
|
|
|