worried
worried | ['wʌrid] |  | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry |  | tính từ | |  | (+ about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng | |  | be worried about one's weight | | lo lắng về trọng lượng | |  | be worried about one's husband | | lo lắng về chồng mình |
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry
tính từ
( about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
|
|