|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yearbook
danh từ tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu
yearbook | ['jiə:buk] | | danh từ | | | tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám | | | ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu |
|
|
|
|