|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeastiness
yeastiness![](img/dict/02C013DD.png) | ['ji:stinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất có bọt; sự đầy bọt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính sôi sục, tính bồng bột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...) |
/'ji:stinis/
danh từ
tính chất có bọt; sự đầy bọt
tính sôi sục, tính bồng bột
(nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)
|
|
|
|