|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yellow-bellied
tính từ
(từ lóng) nhút nhát; nhát gan I always suspected he was yellow-bellied lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan
yellow-bellied![](img/dict/02C013DD.png) | ['jelo(u) belid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) nhút nhát; nhát gan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I always suspected he was yellow-bellied | | lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan |
|
|
|
|