zeal
zeal![](img/dict/02C013DD.png) | [zi:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to show zeal for | | tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với |
/zi:l/
danh từ
lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết to show zeal for tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với
|
|