|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zigzagging
zigzagging![](img/dict/02C013DD.png) | ['zigzægiη] | | Cách viết khác: | | zigzaggy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['zigzægi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | zigzagging coast | | bờ biển ngoằn ngoèo |
/'zigzægiɳ/ (zigzaggy) /'zigzægi/
tính từ
theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo zigzagging coast bờ biển ngoằn ngoèo
|
|
|
|