Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
benefit



    benefit /'benifit/
danh từ
lợi, lợi ích
    for special benefit of vì lợi ích riêng của;
    the book is of much benefit to me quyển sách giúp ích tôi rất nhiều
buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match)
tiền trợ cấp, tiền tuất
    death benefit tiền trợ cấp ma chay
    matermity benefit tiền trợ cấp sinh đẻ
phúc lợi
    medical benefit phúc lợi về y tế
(pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...)
!to give somebody the benefit of the doubt
vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
ngoại động từ
giúp ích cho, làm lợi cho
nội động từ
được lợi, lợi dụng
    to benefit by something lợi dụng cái gì
    Chuyên ngành kinh tế
đặc quyền tài phán
ích lợi
lợi ích
lợi nhuận
tiền lãi
tiền lời
tiền trợ cấp
    Chuyên ngành kỹ thuật
ích lợi
lãi
lợi ích
phúc lợi
quyền lợi
tiền lãi
    Lĩnh vực: xây dựng
trợ cấp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "benefit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.