Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
intercept


    intercept /'intəsept/
danh từ
(toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn
ngoại động từ
chắn, chặn, chặn đứng
(toán học) chắn
    Chuyên ngành kinh tế
sự chặn hỏi
    Chuyên ngành kỹ thuật
cắt
chắn
đoạn
đoạn thẳng
gặp
giao điểm
giao nhau
phân đoạn
phân ra
sự chặn
    Lĩnh vực: toán & tin
cắt ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intercept"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.